qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【sang.thương】

Đọc nhanh: (sang.thương). Ý nghĩa là: sặc. Ví dụ : - 我吃饭吃呛了。 Tôi ăn cơm bị sặc.. - 他喝水呛到了。 Anh ấy bị sặc nước.. - 孩子游泳呛水了。 Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sặc

由于吃、喝或游泳时不小心,水或食物进入气管引起咳嗽,又突然喷出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn chī qiāng le

    - Tôi ăn cơm bị sặc.

  • volume volume

    - 喝水 hēshuǐ 呛到 qiàngdào le

    - Anh ấy bị sặc nước.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 游泳 yóuyǒng 呛水 qiāngshuǐ le

    - Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. (被 +)呛 + 到/ 着(+ 了)

(bị) sặc

Ví dụ:
  • volume

    - 吃饭 chīfàn 呛到 qiàngdào le

    - Cô ấy ăn cơm bị sặc.

  • volume

    - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn chī qiāng le

    - Tôi ăn cơm bị sặc.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 呛到 qiàngdào le

    - Cô ấy ăn cơm bị sặc.

  • volume volume

    - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

  • volume volume

    - bèi yān 呛到 qiàngdào le

    - Tôi bị nghẹt thở vì khói.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 游泳 yóuyǒng 呛水 qiāngshuǐ le

    - Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

  • volume volume

    - 喝水 hēshuǐ 呛到 qiàngdào le

    - Anh ấy bị sặc nước.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 这里 zhèlǐ 抽烟 chōuyān qiāng le

    - Anh đừng hút thuốc ở đây, nghẹt thở chết tôi!

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
    • Bảng mã:U+545B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình