volume volume

Từ hán việt: 【khách】

Đọc nhanh: (khách). Ý nghĩa là: cầm; nắm, làm khó dễ; gây khó khăn, bóp; chặn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cầm; nắm

握;持

✪ 2. làm khó dễ; gây khó khăn

刁难

✪ 3. bóp; chặn

扼,用力掐力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 从不 cóngbù 打揢 dǎké

    - anh ấy nói chuyện không hề nghỉ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Ké , Kè
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJHR (手十竹口)
    • Bảng mã:U+63E2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp