咨文 zīwén
volume volume

Từ hán việt: 【tư văn】

Đọc nhanh: 咨文 (tư văn). Ý nghĩa là: công văn (gửi những cơ quan cùng cấp), báo cáo; bản tường trình; báo cáo gửi quốc hội. Ví dụ : - 国情咨文 báo cáo tình hình trong nước.

Ý Nghĩa của "咨文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咨文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công văn (gửi những cơ quan cùng cấp)

旧时指用于平行机关的公文

✪ 2. báo cáo; bản tường trình; báo cáo gửi quốc hội

指某些国家 (如美国) 元首向国会提出的关于国事情况的报告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国情咨文 guóqíngzīwén

    - báo cáo tình hình trong nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨文

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 国情咨文 guóqíngzīwén

    - báo cáo tình hình trong nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOR (戈人口)
    • Bảng mã:U+54A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao