Đọc nhanh: 咖喱粉 (già ly phấn). Ý nghĩa là: bột cà ri.
咖喱粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột cà ri
curry powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖喱粉
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 他 只 喝咖啡 , 不 喝茶
- Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.
- 她 和 咖啡粉 做 饮料
- Cô ấy trộn bột cà phê để làm đồ uống.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 只是 我 知道 今晚 要 吃 咖喱
- Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
喱›
粉›