咖喱粉 gālí fěn
volume volume

Từ hán việt: 【già ly phấn】

Đọc nhanh: 咖喱粉 (già ly phấn). Ý nghĩa là: bột cà ri.

Ý Nghĩa của "咖喱粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咖喱粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột cà ri

curry powder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖喱粉

  • volume volume

    - 咖喱鸡 gālíjī kuài

    - Cà ri gà.

  • volume volume

    - 咖喱 gālí 羊肉 yángròu

    - Cà ri thịt cừu

  • volume volume

    - zhǐ 喝咖啡 hēkāfēi 喝茶 hēchá

    - Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

  • volume volume

    - 咖啡粉 kāfēifěn zuò 饮料 yǐnliào

    - Cô ấy trộn bột cà phê để làm đồ uống.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme huì yǒu 咖喱 gālí wèi

    - Vị cà ri đó là gì?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn yǒu kǎo 羊羔肉 yánggāoròu 咖喱 gālí wèi 稍微 shāowēi fàng le 点儿 diǎner 迷迭香 mídiéxiāng

    - Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 知道 zhīdào 今晚 jīnwǎn yào chī 咖喱 gālí

    - Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMWG (口一田土)
    • Bảng mã:U+55B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao