咂摸 zāmo
volume volume

Từ hán việt: 【táp mạc】

Đọc nhanh: 咂摸 (táp mạc). Ý nghĩa là: phân biệt rõ; phân biệt kĩ; nếm mùi (mùi vị, ý tứ). Ví dụ : - 咂摸着酒的香味 phân biệt rõ mùi rượu.. - 你再咂摸 咂摸他这话是什么意思。 anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.

Ý Nghĩa của "咂摸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咂摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân biệt rõ; phân biệt kĩ; nếm mùi (mùi vị, ý tứ)

仔细辨别 (滋味、意思等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咂摸 zāmo zhe jiǔ de 香味 xiāngwèi

    - phân biệt rõ mùi rượu.

  • volume volume

    - zài 咂摸 zāmo 咂摸 zāmo 这话 zhèhuà shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咂摸

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe 打开门 dǎkāimén

    - Anh ấy lần mò mở cửa.

  • volume volume

    - 大约摸 dàyuēmō hái 知道 zhīdào 这件 zhèjiàn shì

    - chắc anh ấy chưa biết chuyện này.

  • volume volume

    - 特别 tèbié shì 摸鱼 mōyú 打混 dǎhùn 不想 bùxiǎng 干活 gànhuó

    - Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.

  • volume volume

    - zài 咂摸 zāmo 咂摸 zāmo 这话 zhèhuà shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - anh xem lại xem câu nói của anh ấy có ý gì.

  • volume volume

    - 咂摸 zāmo zhe jiǔ de 香味 xiāngwèi

    - phân biệt rõ mùi rượu.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSLB (口尸中月)
    • Bảng mã:U+5482
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao