volume volume

Từ hán việt: 【tạt】

Đọc nhanh: (tạt). Ý nghĩa là: bức bách; ép buộc. Ví dụ : - 逼拶 bức bách

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bức bách; ép buộc

逼迫

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - bức bách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - bức bách

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zā , Zá , Zǎn
    • Âm hán việt: Tạt
    • Nét bút:一丨一フフフノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVVN (手女女弓)
    • Bảng mã:U+62F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp