Đọc nhanh: 和平主义 (hoà bình chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa hòa bình.
和平主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa hòa bình
pacifism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平主义
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 她 和 她 妈妈 一样 理想主义
- Cô ấy nhận được chủ nghĩa lý tưởng này từ mẹ của mình.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
和›
平›