volume volume

Từ hán việt: 【thử】

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy. Ví dụ : - 菜里酱油放少了白不呲咧的。 Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo. - 蓝衣服洗得有些白不呲咧的应该染一染了 bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy

(呲 儿) 申斥;斥责

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • volume volume

    - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • volume volume

    - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMP (口卜一心)
    • Bảng mã:U+5472
    • Tần suất sử dụng:Thấp