部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thử.tỳ】
Đọc nhanh: 玼 (thử.tỳ). Ý nghĩa là: trân châu; hạt trai; ngọc trai, tên gọi khác của trai, họ Tần.
玼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trân châu; hạt trai; ngọc trai
珍珠
✪ 2. tên gọi khác của trai
蚌的别称
✪ 3. họ Tần
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玼
玼›
Tập viết