volume volume

Từ hán việt: 【thử.tỳ】

Đọc nhanh: (thử.tỳ). Ý nghĩa là: trân châu; hạt trai; ngọc trai, tên gọi khác của trai, họ Tần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trân châu; hạt trai; ngọc trai

珍珠

✪ 2. tên gọi khác của trai

蚌的别称

✪ 3. họ Tần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cǐ
    • Âm hán việt: Thử , Tỳ
    • Nét bút:一一丨一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYMP (一土卜一心)
    • Bảng mã:U+73BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp