呜呀 wū ya
volume volume

Từ hán việt: 【ô a】

Đọc nhanh: 呜呀 (ô a). Ý nghĩa là: u ơ.

Ý Nghĩa của "呜呀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呜呀 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u ơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呀

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • volume volume

    - 马跑 mǎpǎo 真快 zhēnkuài ya

    - Ngựa chạy nhanh nhỉ!

  • volume volume

    - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要来 yàolái ya

    - Bạn nhất định phải đến đấy.

  • volume volume

    - 他呼 tāhū 医生 yīshēng 快来 kuàilái ya

    - Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.

  • volume volume

    - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • volume volume

    - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shuō de shì 哪门子 nǎménzǐ shì ya

    - các anh nói chuyện gì thế!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao