Đọc nhanh: 员警 (viên cảnh). Ý nghĩa là: Cảnh sát, cảnh sát.
员警 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh sát
police officer
✪ 2. cảnh sát
policeman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员警
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 警察 怀疑 银行职员 与 强盗 有 勾结
- Cảnh sát nghi ngờ nhân viên ngân hàng đã có liên kết với tên cướp.
- 有个 机警 的 店员 准确 记得 那个 男子 的 穿著
- Có một nhân viên cửa hàng cảnh giác nhớ chính xác trang phục của người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
警›