Đọc nhanh: 呆萌 (ngai manh). Ý nghĩa là: đáng yêu ngớ ngẩn.
呆萌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng yêu ngớ ngẩn
endearingly silly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆萌
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 他 是 个 呆板 的 人
- Anh ấy là một người chậm chạp..
- 他 看起来 有点 呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi đần.
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
萌›