呆萌 dāi méng
volume volume

Từ hán việt: 【ngai manh】

Đọc nhanh: 呆萌 (ngai manh). Ý nghĩa là: đáng yêu ngớ ngẩn.

Ý Nghĩa của "呆萌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呆萌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng yêu ngớ ngẩn

endearingly silly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆萌

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - dīng zhe 黑板 hēibǎn 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 这种 zhèzhǒng 阵势 zhènshì jīng 目瞪口呆 mùdèngkǒudāi

    - đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.

  • volume volume

    - shì 呆板 dāibǎn de rén

    - Anh ấy là một người chậm chạp..

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn dāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi đần.

  • volume volume

    - 萌生 méngshēng 出新 chūxīn de 想法 xiǎngfǎ

    - Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 萌发 méngfā le xīn de 希望 xīwàng

    - Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Míng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAB (廿日月)
    • Bảng mã:U+840C
    • Tần suất sử dụng:Cao