Đọc nhanh: 启海话 (khởi hải thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Qihai, một phương ngữ Wu được nói ở các huyện Thông Châu, Hải Môn và Qidong ở phía nam tỉnh Giang Tô, và trên đảo Chongming ở Thượng Hải.
启海话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương ngữ Qihai, một phương ngữ Wu được nói ở các huyện Thông Châu, Hải Môn và Qidong ở phía nam tỉnh Giang Tô, và trên đảo Chongming ở Thượng Hải
Qihai dialect, a Wu dialect spoken in Tongzhou, Haimen, and Qidong districts in southern Jiangsu province, and on Chongming Island in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启海话
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
- 我 与 小红 开启 了 对话
- Tôi bắt đầu mở lời với Tiểu Hồng.
- 男友 的 一句 话 就 挑战 自己 剪 浏海
- Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
海›
话›