Đọc nhanh: 听装 (thính trang). Ý nghĩa là: đóng hộp. Ví dụ : - 听装奶粉 sữa bột đóng hộp
听装 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng hộp
用听子包装的
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听装
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 她 假装 认真 地 听讲
- Cô ấy cố tỏ ra đang rất tập trung vào bài giảng.
- 这些 都 是 听装 饮料
- Đây đều là nước ngọt đóng lon.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
装›