dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh.đỉnh】

Đọc nhanh: (đinh.đỉnh). Ý nghĩa là: Uyển Đinh Trấn (tên đất ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.), bờ ruộng, ruộng nương; ruộng đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Uyển Đinh Trấn (tên đất ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)

畹町镇,地名,在云南

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng

田界

✪ 2. ruộng nương; ruộng đất

田亩;田地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Tiǎn , Tīng , Tǐng , Zhèng
    • Âm hán việt: Đinh , Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMN (田一弓)
    • Bảng mã:U+753A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình