部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đinh.đỉnh】
Đọc nhanh: 町 (đinh.đỉnh). Ý nghĩa là: Uyển Đinh Trấn (tên đất ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.), bờ ruộng, ruộng nương; ruộng đất.
✪ 1. Uyển Đinh Trấn (tên đất ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
畹町镇,地名,在云南
町 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng
田界
✪ 2. ruộng nương; ruộng đất
田亩;田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 町
町›
Tập viết