volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: núi đá; thạch sơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi đá; thạch sơn

石山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UAU (山日山)
    • Bảng mã:U+5C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp