Đọc nhanh: 吡拉西坦 (tật lạp tây thản). Ý nghĩa là: piracetam (từ khóa), xem 乙 酰胺 吡咯烷酮.
吡拉西坦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. piracetam (từ khóa)
piracetam (loanword)
✪ 2. xem 乙 酰胺 吡咯烷酮
see 乙酰胺吡咯烷酮 [yǐ xiān àn bǐ luò wán tóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡拉西坦
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吡›
坦›
拉›
西›