Đọc nhanh: 吐实 (thổ thực). Ý nghĩa là: tiết lộ sự thật, làm đổ đậu.
吐实 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiết lộ sự thật
to reveal the truth
✪ 2. làm đổ đậu
to spill the beans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐实
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
实›