后羿 hòu yì
volume volume

Từ hán việt: 【hậu nghệ】

Đọc nhanh: 后羿 (hậu nghệ). Ý nghĩa là: Hậu Nghệ (thời nhà Hạ, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "后羿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后羿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hậu Nghệ (thời nhà Hạ, Trung Quốc)

又称"羿"、"夷羿"传说中夏代东夷足首领原为穷氏 (今山东德州北) 部落首领善于射箭,神话中传说尧时十日并出,植物枯死,河水干涸,猛兽长蛇为害,他射去九日, 射杀猛兽长蛇,为民除害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后羿

  • volume volume

    - 黄花 huánghuā 后生 hòushēng

    - trai tân

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 去世 qùshì hòu 一直 yìzhí 寡居 guǎjū

    - Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • volume volume

    - 三后 sānhòu zhōng yǒu 一个 yígè hěn 有名 yǒumíng

    - Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 羿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:フ丶一フ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMT (尸一廿)
    • Bảng mã:U+7FBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp