Đọc nhanh: 同犯 (đồng phạm). Ý nghĩa là: đồng lõa.
同犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng lõa
accomplice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同犯
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 绝不 再犯 同样 错误
- Chắc chắn không phạm sai lầm như vậy nữa.
- 我 再也不会 犯 同样 的 错误
- Tôi sẽ không phạm cùng một lỗi nữa.
- 她 有些 傻 总是 犯 同样 的 错
- Cô ấy có chút ngu ngốc luôn mắc cùng một lỗi.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 罪犯 最终 供出 了 同伙
- Tội phạm cuối cùng đã thú nhận đồng bọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
犯›