Đọc nhanh: 同源 (đồng nguyên). Ý nghĩa là: một nguồn gốc chung, tương đồng (sinh học).
同源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một nguồn gốc chung
a common origin
✪ 2. tương đồng (sinh học)
homology (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
源›