Đọc nhanh: 同济大学 (đồng tế đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tongji.
同济大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Tongji
Tongji University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同济大学
- 我 偶然 遇见 了 大学 同学
- Tôi tình cờ gặp một người bạn đại học.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
- 个别 同学 未 完成 作业
- Học sinh cá biệt chưa hoàn thành bài tập.
- 不要 欺负 新来 的 同学
- Không được bắt nạt học sinh mới đến.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 我 和 女朋友 是 大学 同学
- Tôi và bạn gái là bạn đại học.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
大›
学›
济›