吊灯 diàodēng
volume volume

Từ hán việt: 【điếu đăng】

Đọc nhanh: 吊灯 (điếu đăng). Ý nghĩa là: đèn treo, đèn chùm.

Ý Nghĩa của "吊灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn treo, đèn chùm

悬空垂挂的灯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊灯

  • volume volume

    - 门前 ménqián 吊着 diàozhe 两盏 liǎngzhǎn 红灯 hóngdēng

    - Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.

  • volume volume

    - 天花板 tiānhuābǎn 上吊 shàngdiào zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trần nhà đang treo một ngọn đèn.

  • volume volume

    - xìng dēng

    - Anh ấy họ Đăng.

  • volume volume

    - fáng 上吊 shàngdiào 吊灯 diàodēng

    - Trên phòng treo đèn chùm.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 吊着 diàozhe 灯笼 dēnglóng

    - Ông treo đèn lồng.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhuì le 很多 hěnduō 灯饰 dēngshì

    - Họ đã trang trí nhiều đèn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao