Đọc nhanh: 吊灯 (điếu đăng). Ý nghĩa là: đèn treo, đèn chùm.
吊灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn treo, đèn chùm
悬空垂挂的灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊灯
- 门前 吊着 两盏 红灯
- Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
- 天花板 上吊 着 一盏灯
- Trần nhà đang treo một ngọn đèn.
- 他 姓 灯
- Anh ấy họ Đăng.
- 房 上吊 吊灯
- Trên phòng treo đèn chùm.
- 爷爷 吊着 灯笼
- Ông treo đèn lồng.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
灯›