Đọc nhanh: 吉布提 (cát bố đề). Ý nghĩa là: Djibouti (cũng viết là Jibuti, tên cũ là Afars and Issas).
吉布提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Djibouti (cũng viết là Jibuti, tên cũ là Afars and Issas)
吉布提临亚丁湾的非洲东部一国家1896至1946年间系法属殖民地,后来成为法国附属国,1977年独立人口623,000吉布提市吉布提最大的城市和首都,位于该国 东南部的亚丁湾入口处,1888年由法国人建城人口120,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉布提
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 宣布 了 提高 工资 有个 倒霉事 在後头 我们 得 延长 工时
- Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
布›
提›