叻埠 lè bù
volume volume

Từ hán việt: 【lặc phụ】

Đọc nhanh: 叻埠 (lặc phụ). Ý nghĩa là: nước Singapo.

Ý Nghĩa của "叻埠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叻埠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước Singapo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叻埠

  • volume volume

    - 蚌埠 bèngbù de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của Bạng Phụ rất đẹp.

  • volume volume

    - 蚌埠 bèngbù shì 一个 yígè 城市 chéngshì

    - Bạng Phụ là một thành phố.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 小埠 xiǎobù

    - Đây là một bến tàu nhỏ.

  • volume volume

    - 难忘 nánwàng de 夜晚 yèwǎn

    - Khó quên đêm ở Singapore.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shì 有名 yǒumíng de

    - Đây là thị trấn cảng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 武汉 wǔhàn shì 重要 zhòngyào de 商埠 shāngbù

    - Vũ Hán là thương cảng quan trọng.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 气温 qìwēn hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHRJ (土竹口十)
    • Bảng mã:U+57E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình