叩禀 kòu bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【khấu bẩm】

Đọc nhanh: 叩禀 (khấu bẩm). Ý nghĩa là: Rập đầu lạy mà thưa..

Ý Nghĩa của "叩禀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叩禀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rập đầu lạy mà thưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩禀

  • volume volume

    - 据实 jùshí 禀报 bǐngbào

    - báo đúng sự thực

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 禀领 bǐnglǐng 作战 zuòzhàn 命令 mìnglìng

    - Chiến sĩ nhận lệnh tác chiến.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 叩门 kòumén 无人 wúrén yīng

    - Nhẹ nhàng gõ cửa không ai trả lời.

  • volume volume

    - bǐng chéng gěi 上司 shàngsī kàn

    - Trình tờ trình lên cho sếp xem.

  • volume volume

    - 回禀 huíbǐng 父母 fùmǔ

    - bẩm báo với cha mẹ

  • volume volume

    - 我来 wǒlái 禀明 bǐngmíng 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đến thông báo việc này.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì dài 禀告 bǐnggào 家母 jiāmǔ hòu 再定 zàidìng

    - việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSL (口尸中)
    • Bảng mã:U+53E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐn , Bǐng , Lǐn
    • Âm hán việt: Bẩm , Bằng , Lẫm
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMMF (卜田一一火)
    • Bảng mã:U+7980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình