Đọc nhanh: 叩禀 (khấu bẩm). Ý nghĩa là: Rập đầu lạy mà thưa..
叩禀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rập đầu lạy mà thưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩禀
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 战士 禀领 作战 命令
- Chiến sĩ nhận lệnh tác chiến.
- 轻轻 叩门 无人 应
- Nhẹ nhàng gõ cửa không ai trả lời.
- 把 禀 呈 给 上司 看
- Trình tờ trình lên cho sếp xem.
- 回禀 父母
- bẩm báo với cha mẹ
- 我来 禀明 这件 事
- Tôi đến thông báo việc này.
- 此事 待 我 禀告 家母 后 再定
- việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau
- 我姓 叩
- Tôi họ Khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
禀›