Đọc nhanh: 口沉 (khẩu trầm). Ý nghĩa là: ăn mặn.
口沉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn mặn
口重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口沉
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
沉›