Đọc nhanh: 口德 (khẩu đức). Ý nghĩa là: đúng mực trong bài phát biểu.
口德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng mực trong bài phát biểu
propriety in speech
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口德
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
德›