Đọc nhanh: 口彩 (khẩu thải). Ý nghĩa là: nhận xét miễn phí, cầu chúc.
口彩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhận xét miễn phí
complimentary remarks
✪ 2. cầu chúc
well-wishing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口彩
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 你 的 彩口 好多 了 吗 ?
- Vết thương của bạn đỡ hơn chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
彩›