Đọc nhanh: 口形 (khẩu hình). Ý nghĩa là: khẩu hình; vị trí của hai môi.
口形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩu hình; vị trí của hai môi
人的口部 的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇 的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口形
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
形›