Đọc nhanh: 变流 (biến lưu). Ý nghĩa là: dòng điện thay đổi.
变流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện thay đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变流
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 我们 观察 潮流 的 变化
- Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thủy triều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
流›