Đọc nhanh: 叔丈 (thúc trượng). Ý nghĩa là: chú vợ.
叔丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔丈
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
叔›