Đọc nhanh: 反杜林论 (phản đỗ lâm luận). Ý nghĩa là: Anti-Dühring, sách của Friedrich Engels 恩格斯.
反杜林论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anti-Dühring, sách của Friedrich Engels 恩格斯
Anti-Dühring, book by Friedrich Engels 恩格斯 [En1 gé sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反杜林论
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 反革命 言论
- ngôn luận phản cách mạng
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 这个 理论 可 反推
- Lý thuyết này có thể suy luận ngược lại.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
杜›
林›
论›