Đọc nhanh: 反射疗法 (phản xạ liệu pháp). Ý nghĩa là: bấm huyệt (thuốc thay thế).
反射疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bấm huyệt (thuốc thay thế)
reflexology (alternative medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 我 想 通过 购物 疗法
- Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
射›
法›
疗›