Đọc nhanh: 反赤道流 (phản xích đạo lưu). Ý nghĩa là: dòng truy cập xích đạo.
反赤道流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng truy cập xích đạo
equatorial counter current
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反赤道流
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 很多 人 反对 人工流产
- Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
流›
赤›
道›