Đọc nhanh: 双臂抱胸 (song tí bão hung). Ý nghĩa là: khoanh tay.
双臂抱胸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoanh tay
with arms crossed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双臂抱胸
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 她 展开 了 双臂 拥抱 孩子
- Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.
- 妈妈 张开 双臂 抱住 了 我
- Mẹ dang rộng vòng tay và ôm lấy tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
抱›
胸›
臂›