双胞 shuāng bāo
volume volume

Từ hán việt: 【song bào】

Đọc nhanh: 双胞 (song bào). Ý nghĩa là: thai song sinh; bào thai đôi。同一胎內兩個嬰兒;兩人同一胎出生。.

Ý Nghĩa của "双胞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thai song sinh; bào thai đôi。同一胎內兩個嬰兒;兩人同一胎出生。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双胞

  • volume volume

    - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • volume volume

    - shēng le 一对 yīduì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.

  • volume volume

    - zhè duì 双胞胎 shuāngbāotāi 长得 zhǎngde hěn xiàng

    - Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • volume volume

    - 分辨 fēnbiàn 不出 bùchū zhè duì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.

  • volume volume

    - 杰西 jiéxī 杀害 shāhài de 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě shì 异卵 yìluǎn 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.

  • volume volume

    - 异卵 yìluǎn 双生 shuāngshēng de 双胞胎 shuāngbāotāi 来自 láizì 两个 liǎnggè 不同 bùtóng de 卵子 luǎnzǐ zhōng

    - Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 弯腰 wānyāo 摘花 zhāihuā 时会 shíhuì 双手 shuāngshǒu 抖动 dǒudòng

    - Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao