Đọc nhanh: 双流县 (song lưu huyện). Ý nghĩa là: Quận Shuangliu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Shuangliu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Shuangliu county in Chengdu 成都 [Chéng dū], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双流县
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
双›
流›