Đọc nhanh: 双季稻 (song quý đạo). Ý nghĩa là: lúa hai vụ.
双季稻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa hai vụ
在同一块稻田里,一年之内插两次秧,收割两次的,叫双季稻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双季稻
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
季›
稻›