Đọc nhanh: 双堂 (song đường). Ý nghĩa là: song đường.
双堂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
堂›