Đọc nhanh: 友弟 (hữu đệ). Ý nghĩa là: Tiếng thân mật gọi người đàn em, thuộc hạ..
友弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng thân mật gọi người đàn em, thuộc hạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友弟
- 兄弟 友爱
- anh em thân mật
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
弟›