Đọc nhanh: 叉勺 (xoa thược). Ý nghĩa là: nói.
叉勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói
spork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉勺
- 他 拿 着 叉子
- Anh ấy cầm cái nĩa.
- 叉 着 腿 站 着
- Đứng giạng chân.
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 门 被 叉住 打不开
- Cửa bị chặn không mở được.
- 厨房 里 有 一个 马勺
- Trong bếp có một cái muỗng lớn.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
叉›