Đọc nhanh: 参政 (tham chính). Ý nghĩa là: tham chính (tham gia hoạt động chính trị hoặc tham dự trong cơ cấu chính trị); dự chính.
参政 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham chính (tham gia hoạt động chính trị hoặc tham dự trong cơ cấu chính trị); dự chính
指参与政治活动或参加政治机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参政
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 参赞 朝政
- tham gia lo việc triều chính
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 所有 参加 政治 夜校 的 人 都 坚持 下来 了
- tất cả những người học ban đêm đều vẫn kiên trì (tiếp tục).
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
政›