cān
volume volume

Từ hán việt: 【tham】

Đọc nhanh: (tham). Ý nghĩa là: ngựa tham (ngựa kéo hai bên xe ngày xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa tham (ngựa kéo hai bên xe ngày xưa)

古代指驾在车两旁的马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:フフ一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIKH (弓一戈大竹)
    • Bảng mã:U+9A96
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp