Đọc nhanh: 去程 (khứ trình). Ý nghĩa là: chuyến đi nước ngoài.
去程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến đi nước ngoài
outbound trip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去程
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一怒而去
- hễ giận là đi ngay
- 工程师 们 去 实地 踏勘
- Các kỹ sư đi khảo sát thực địa.
- 年 的 风雨 历程 , 让 落后 成为 过去
- Năm tháng thăng trầm khiến lạc hậu trở thành dĩ vãng
- 你 这 程子 到 哪儿 去
- mấy ngày nay anh đi đâu!
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
- 她 做 了 去除 皱纹 的 疗程 , 皮肤 看起来 更 紧致 了
- Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.
- 去除 皱纹 的 手术 可以 有效 减缓 衰老 过程
- Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
程›