Đọc nhanh: 去死皮钳 (khứ tử bì kiềm). Ý nghĩa là: Kìm cắt biểu bì.
去死皮钳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kìm cắt biểu bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去死皮钳
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不让 他 去 , 他 一死儿 要 去
- không cho nó đi, nhưng nó khăng khăng đòi đi.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 人们 即将 死去
- Mọi người sắp chết.
- 你 告诉 爱丽丝 让 她 去 死
- Bạn bảo Alice xuống địa ngục.
- 她 呜咽 着 诉说 自已 的 孩子 是 怎样 死去 的
- Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- 手部 护理 可以 帮助 去除 死皮 和 滋润 双手
- Chăm sóc tay giúp loại bỏ tế bào chết và dưỡng ẩm cho tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
死›
皮›
钳›