Đọc nhanh: 原纸查询 (nguyên chỉ tra tuân). Ý nghĩa là: tra cứu giấy nguyên liệu.
原纸查询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra cứu giấy nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原纸查询
- 警察 调查 死亡 原因
- Cảnh sát điều tra nguyên nhân tử vong.
- 查明 原因
- điều tra rõ nguyên nhân.
- 他们 正在 究查 事故 的 原因
- Họ đang điều tra nguyên nhân của tai nạn.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 我们 认真 调查 原因
- Chúng tôi nghiêm túc điều tra nguyên nhân.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 他 把 图纸 反过来 检查
- Anh ấy lật ngược bản vẽ để kiểm tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
查›
纸›
询›