Đọc nhanh: 原电池组 (nguyên điện trì tổ). Ý nghĩa là: Bộ pin ganvanic Bộ pin điện.
原电池组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ pin ganvanic Bộ pin điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原电池组
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
池›
电›
组›