Đọc nhanh: 卷而怀之 (quyển nhi hoài chi). Ý nghĩa là: Cuộn lại mà giấu trong lòng, ý nói giấu tài không chịu ra làm quan..
卷而怀之 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn lại mà giấu trong lòng, ý nói giấu tài không chịu ra làm quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷而怀之
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 兼而有之
- cùng có đủ cả
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 怀着 诈取 钱财 的 目的 而 来
- Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
卷›
怀›
而›