Đọc nhanh: 卵母细胞 (noãn mẫu tế bào). Ý nghĩa là: tế bào trứng.
卵母细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào trứng
egg cell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵母细胞
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
母›
细›
胞›